|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
686013 |
Giải nhất |
73875 |
Giải nhì |
43775 |
Giải ba |
90436 56324 |
Giải tư |
16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
Giải năm |
1495 |
Giải sáu |
6317 8510 3451 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7 | 5 | 1 | 0,33,7 | | 2 | 4 | 13,4 | 3 | 62 | 2 | 4 | 3 | 0,73,9 | 5 | 1,6 | 32,5 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 53 | | 8 | 7 | | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
067931 |
Giải nhất |
98007 |
Giải nhì |
18283 |
Giải ba |
57079 17428 |
Giải tư |
99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 |
Giải năm |
4522 |
Giải sáu |
6311 1153 8321 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,2,3,5 | 1 | 0,1,5 | 2 | 2 | 1,2,8 | 4,5,8 | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | 1,3 | 3,8 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | 3,6,9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
449269 |
Giải nhất |
85141 |
Giải nhì |
54647 |
Giải ba |
06412 14457 |
Giải tư |
87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
Giải năm |
3251 |
Giải sáu |
3798 6255 8835 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 42,5 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 7 | 1 | 3 | 52 | 5,7 | 4 | 12,7 | 0,32,5,8 | 5 | 1,4,5,6 7 | 5 | 6 | 9 | 2,4,5 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
956601 |
Giải nhất |
06717 |
Giải nhì |
99744 |
Giải ba |
87965 23155 |
Giải tư |
20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829 |
Giải năm |
8321 |
Giải sáu |
2669 8956 5127 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,8 | 02,2 | 1 | 7 | | 2 | 1,4,5,7 9 | | 3 | | 2,4 | 4 | 4 | 2,5,62 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 0,52,9 | 1,2 | 7 | | 0,5 | 8 | | 2,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
236110 |
Giải nhất |
50412 |
Giải nhì |
21974 |
Giải ba |
30906 88422 |
Giải tư |
95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 |
Giải năm |
6745 |
Giải sáu |
5955 0249 9777 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,6 | | 1 | 02,2 | 1,2 | 2 | 2 | 4,6 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 3,52,9 | 42,5,9 | 5 | 4,5 | 0 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
320981 |
Giải nhất |
87787 |
Giải nhì |
40864 |
Giải ba |
32250 51528 |
Giải tư |
62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193 |
Giải năm |
1358 |
Giải sáu |
7134 1587 8724 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 13 | 03,8 | 1 | 0 | | 2 | 4,8 | 3,9 | 3 | 3,4,5 | 2,3,6 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,7,8 | | 6 | 4 | 5,82 | 7 | | 2,5 | 8 | 1,5,72 | | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
598905 |
Giải nhất |
25648 |
Giải nhì |
48000 |
Giải ba |
38168 30725 |
Giải tư |
90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 |
Giải năm |
0062 |
Giải sáu |
4275 1252 4396 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | | 2,5,6,9 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 7 | | 4 | 3,8 | 0,2,72 | 5 | 2,8 | 6,9 | 6 | 2,6,82 | 3 | 7 | 52 | 4,5,62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
803334 |
Giải nhất |
95751 |
Giải nhì |
48084 |
Giải ba |
10090 64335 |
Giải tư |
34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 |
Giải năm |
8999 |
Giải sáu |
4062 3427 1800 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 5,6 | 1 | 5,7 | 6 | 2 | 7,8 | 8 | 3 | 4,5,6 | 3,82 | 4 | | 1,3,8 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1,2 | 1,2,9 | 7 | | 2 | 8 | 3,42,5 | 9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|