|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
835867 |
Giải nhất |
81853 |
Giải nhì |
80578 |
Giải ba |
14428 84614 |
Giải tư |
89076 40670 58838 99090 34194 63917 75457 |
Giải năm |
3945 |
Giải sáu |
5768 8454 6742 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | 1,5,9 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 3,4,7 | 7 | 6 | 7,8 | 1,5,6,9 | 7 | 0,6,8 | 2,3,6,7 8 | 8 | 8 | | 9 | 0,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
618532 |
Giải nhất |
65725 |
Giải nhì |
50319 |
Giải ba |
28095 45269 |
Giải tư |
91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
Giải năm |
8872 |
Giải sáu |
8182 4694 4762 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,3,9 | 3,6,7,8 | 2 | 52 | 1 | 3 | 2 | 62,9 | 4 | | 22,9 | 5 | 82 | | 6 | 2,42,7,9 | 6 | 7 | 2 | 52,9 | 8 | 2 | 1,6 | 9 | 4,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
884064 |
Giải nhất |
68257 |
Giải nhì |
06210 |
Giải ba |
59940 58673 |
Giải tư |
24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992 |
Giải năm |
4381 |
Giải sáu |
8628 3577 0718 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,4 | 82 | 1 | 0,2,8 | 1,4,9 | 2 | 8,9 | 0,7 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 0,2,4 | | 5 | 7 | | 6 | 4 | 5,7 | 7 | 3,7,9 | 1,2 | 8 | 12 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
723285 |
Giải nhất |
80488 |
Giải nhì |
81092 |
Giải ba |
83580 40547 |
Giải tư |
54772 53323 01193 03302 71702 17954 70448 |
Giải năm |
9033 |
Giải sáu |
4498 3805 2232 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,5 | | 1 | | 02,3,5,7 9 | 2 | 3 | 2,3,9 | 3 | 2,3 | 52 | 4 | 7,8 | 0,8 | 5 | 2,42 | | 6 | | 4 | 7 | 2 | 4,8,9 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 2,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
461776 |
Giải nhất |
57087 |
Giải nhì |
34467 |
Giải ba |
59601 10506 |
Giải tư |
91945 07642 62508 04415 51324 42921 12282 |
Giải năm |
5056 |
Giải sáu |
6022 3568 8191 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2,9 | 1 | 5 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4 | | 3 | | 2 | 4 | 2,5 | 1,4,8 | 5 | 6 | 0,5,6,7 | 6 | 6,7,8 | 6,8 | 7 | 6 | 0,6 | 8 | 2,5,7 | | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
522115 |
Giải nhất |
62054 |
Giải nhì |
03043 |
Giải ba |
46103 41930 |
Giải tư |
93635 47628 99378 71587 33321 23362 72440 |
Giải năm |
3759 |
Giải sáu |
0748 4343 0387 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,8 | 0,42,7 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,32,8 | 1,3 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 2 | 82 | 7 | 3,8 | 2,4,7 | 8 | 72 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
666538 |
Giải nhất |
59949 |
Giải nhì |
80130 |
Giải ba |
55957 25911 |
Giải tư |
75841 47724 31792 70129 69843 02796 90567 |
Giải năm |
6916 |
Giải sáu |
1698 5289 6124 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | 42,9 | 4 | 3 | 0,8 | 22 | 4 | 1,3,9 | | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 7 | 5,6,9 | 7 | | 3,9 | 8 | 92 | 2,4,82 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|